--

cầm hơi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm hơi

+  

  • To keep body and soul together
    • ăn rau ăn cháo để cầm hơi
      to keep body and soul together just on vegetables and soup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm hơi"
Lượt xem: 556